Thời gian hiện tại ở Mărginenii de Jos, Comuna Filipeştii de Târg, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Filipeştii de Târg, Prahova – Mărginenii de Jos. Đánh bẩy Mărginenii de Jos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mărginenii de Jos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mărginenii de Jos, nhiều khách sạn ở Mărginenii de Jos, dân số ở Mărginenii de Jos, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mărginenii de Jos, Comuna Filipeştii de Târg, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:35
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mărginenii de Jos, Comuna Filipeştii de Târg, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Mărginenii de Jos, Comuna Filipeştii de Târg, Prahova, România
Vĩ độ | 44°57'33" 44.9591 |
Kinh độ | 25°45'36" 25.7599 |
Dân số | 3,354 |
Tính số lượt xem | 3,414 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 24,887 |
Về Comuna Filipeştii de Târg, Prahova, România
Tính số lượt xem | 271 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,086 |
Sân bay gần Mărginenii de Jos, Comuna Filipeştii de Târg, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 50 km 31 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 160 km 99 ml | |
BCM | Bacau Airport | 202 km 126 ml | |
VAR | Varna Airport | 253 km 157 ml |