Thời gian hiện tại ở I. L. Caragiale, Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa – I. L. Caragiale. Đánh bẩy I. L. Caragiale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá I. L. Caragiale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở I. L. Caragiale, nhiều khách sạn ở I. L. Caragiale, dân số ở I. L. Caragiale, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở I. L. Caragiale, Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:50
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở I. L. Caragiale, Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về I. L. Caragiale, Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 44°54'35" 44.9096 |
Kinh độ | 25°42'9" 25.7025 |
Dân số | 3,600 |
Tính số lượt xem | 3,672 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,983 |
Về Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 286 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,736 |
Sân bay gần I. L. Caragiale, Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 48 km 30 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 159 km 99 ml | |
BCM | Bacau Airport | 209 km 130 ml | |
VAR | Varna Airport | 252 km 157 ml |