Thời gian hiện tại ở Mija, Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa – Mija. Đánh bẩy Mija mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mija mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mija, nhiều khách sạn ở Mija, dân số ở Mija, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mija, Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:31
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mija, Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Mija, Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 44°54'49" 44.9136 |
Kinh độ | 25°40'33" 25.6758 |
Dân số | 2,719 |
Tính số lượt xem | 2,767 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,983 |
Về Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 286 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,756 |
Sân bay gần Mija, Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 50 km 31 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 157 km 98 ml | |
BCM | Bacau Airport | 209 km 130 ml | |
VAR | Varna Airport | 254 km 158 ml |