Thời gian hiện tại ở Brăneşti, Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa – Brăneşti. Đánh bẩy Brăneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brăneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brăneşti, nhiều khách sạn ở Brăneşti, dân số ở Brăneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brăneşti, Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:39
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brăneşti, Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Brăneşti, Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 44°55'0" 44.9167 |
Kinh độ | 25°41'60" 25.7 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 22,254 |
Về Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 288 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 842,211 |
Sân bay gần Brăneşti, Comuna I. L. Caragiale, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 49 km 30 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 159 km 99 ml | |
BCM | Bacau Airport | 208 km 129 ml | |
VAR | Varna Airport | 253 km 157 ml |