Thời gian hiện tại ở Runceasa, Comuna Malu cu Flori, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Malu cu Flori, Judeţul Dâmboviţa – Runceasa. Đánh bẩy Runceasa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Runceasa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Runceasa, nhiều khách sạn ở Runceasa, dân số ở Runceasa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Runceasa, Comuna Malu cu Flori, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:39
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Runceasa, Comuna Malu cu Flori, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Runceasa, Comuna Malu cu Flori, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 45°8'60" 45.15 |
Kinh độ | 25°11'60" 25.2 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,691 |
Về Comuna Malu cu Flori, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 233 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,764 |
Sân bay gần Runceasa, Comuna Malu cu Flori, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 94 km 59 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 112 km 70 ml | |
BCM | Bacau Airport | 207 km 129 ml | |
IAS | Iasi Airport | 292 km 182 ml | |
SCV | Suceava Airport | 296 km 184 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 357 km 222 ml |