Thời gian hiện tại ở Tătărani, Comuna Tătărani, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tătărani, Judeţul Dâmboviţa – Tătărani. Đánh bẩy Tătărani mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tătărani mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tătărani, nhiều khách sạn ở Tătărani, dân số ở Tătărani, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tătărani, Comuna Tătărani, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:03
:11 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tătărani, Comuna Tătărani, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Tătărani, Comuna Tătărani, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 45°0'0" 45 |
Kinh độ | 25°16'0" 25.2667 |
Dân số | 5,422 |
Tính số lượt xem | 5,472 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,509 |
Về Comuna Tătărani, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 332 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 800,177 |
Sân bay gần Tătărani, Comuna Tătărani, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 80 km 50 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 127 km 79 ml | |
BCM | Bacau Airport | 217 km 135 ml | |
IAS | Iasi Airport | 302 km 188 ml | |
SCV | Suceava Airport | 311 km 193 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 368 km 229 ml |