Thời gian hiện tại ở Mărgineanca, Comuna Voineşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Voineşti, Judeţul Dâmboviţa – Mărgineanca. Đánh bẩy Mărgineanca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mărgineanca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mărgineanca, nhiều khách sạn ở Mărgineanca, dân số ở Mărgineanca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mărgineanca, Comuna Voineşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:27
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mărgineanca, Comuna Voineşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Mărgineanca, Comuna Voineşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 45°1'0" 45.0167 |
Kinh độ | 25°19'0" 25.3167 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,994 |
Về Comuna Voineşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 534 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 829,345 |
Sân bay gần Mărgineanca, Comuna Voineşti, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 78 km 48 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 129 km 80 ml | |
BCM | Bacau Airport | 214 km 133 ml | |
IAS | Iasi Airport | 299 km 186 ml | |
SCV | Suceava Airport | 308 km 191 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 364 km 226 ml |