Thời gian hiện tại ở Băile Tuşnad, Oraş Bãile Tuşnad, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Bãile Tuşnad, Harghita – Băile Tuşnad. Đánh bẩy Băile Tuşnad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Băile Tuşnad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Băile Tuşnad, nhiều khách sạn ở Băile Tuşnad, dân số ở Băile Tuşnad, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Băile Tuşnad, Oraş Bãile Tuşnad, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:30
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Băile Tuşnad, Oraş Bãile Tuşnad, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Băile Tuşnad, Oraş Bãile Tuşnad, Harghita, România
Vĩ độ | 46°8'60" 46.15 |
Kinh độ | 25°51'0" 25.85 |
Dân số | 1,675 |
Tính số lượt xem | 1,732 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,627 |
Về Oraş Bãile Tuşnad, Harghita, România
Tính số lượt xem | 101 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,374 |
Sân bay gần Băile Tuşnad, Oraş Bãile Tuşnad, Harghita, România
BCM | Bacau Airport | 94 km 58 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 142 km 88 ml | |
SCV | Suceava Airport | 175 km 109 ml | |
IAS | Iasi Airport | 177 km 110 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 236 km 146 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 238 km 148 ml |