Thời gian hiện tại ở Betești, Oraş Cristuru Secuiesc, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Cristuru Secuiesc, Harghita – Betești. Đánh bẩy Betești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Betești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Betești, nhiều khách sạn ở Betești, dân số ở Betești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Betești, Oraş Cristuru Secuiesc, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:03
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Betești, Oraş Cristuru Secuiesc, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Betești, Oraş Cristuru Secuiesc, Harghita, România
Vĩ độ | 46°17'25" 46.2903 |
Kinh độ | 25°4'57" 25.0824 |
Dân số | 659 |
Tính số lượt xem | 711 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,618 |
Về Oraş Cristuru Secuiesc, Harghita, România
Tính số lượt xem | 229 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,724 |
Sân bay gần Betești, Oraş Cristuru Secuiesc, Harghita, România
SBZ | Sibiu Airport | 94 km 59 ml | |
BCM | Bacau Airport | 142 km 88 ml | |
SCV | Suceava Airport | 183 km 114 ml | |
IAS | Iasi Airport | 217 km 135 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 230 km 143 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 290 km 180 ml |