Thời gian hiện tại ở Dăneşti, Comuna Dăneşti, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dăneşti, Harghita – Dăneşti. Đánh bẩy Dăneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dăneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dăneşti, nhiều khách sạn ở Dăneşti, dân số ở Dăneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dăneşti, Comuna Dăneşti, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:16
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dăneşti, Comuna Dăneşti, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Dăneşti, Comuna Dăneşti, Harghita, România
Vĩ độ | 46°31'0" 46.5167 |
Kinh độ | 25°45'0" 25.75 |
Dân số | 4,455 |
Tính số lượt xem | 4,503 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,616 |
Về Comuna Dăneşti, Harghita, România
Tính số lượt xem | 79 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,510 |
Sân bay gần Dăneşti, Comuna Dăneşti, Harghita, România
BCM | Bacau Airport | 87 km 54 ml | |
SCV | Suceava Airport | 138 km 86 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 151 km 94 ml | |
IAS | Iasi Airport | 160 km 99 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 195 km 121 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 215 km 133 ml |