Thời gian hiện tại ở Mugeni, Comuna Mugeni, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mugeni, Harghita – Mugeni. Đánh bẩy Mugeni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mugeni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mugeni, nhiều khách sạn ở Mugeni, dân số ở Mugeni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mugeni, Comuna Mugeni, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:28
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mugeni, Comuna Mugeni, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Mugeni, Comuna Mugeni, Harghita, România
Vĩ độ | 46°15'0" 46.25 |
Kinh độ | 25°13'0" 25.2167 |
Dân số | 5,784 |
Tính số lượt xem | 5,839 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,620 |
Về Comuna Mugeni, Harghita, România
Tính số lượt xem | 334 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,977 |
Sân bay gần Mugeni, Comuna Mugeni, Harghita, România
SBZ | Sibiu Airport | 101 km 63 ml | |
BCM | Bacau Airport | 133 km 83 ml | |
SCV | Suceava Airport | 182 km 113 ml | |
IAS | Iasi Airport | 210 km 131 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 231 km 144 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 296 km 184 ml |