Thời gian hiện tại ở Medișoru Mare, Comuna Simoneşti, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Simoneşti, Harghita – Medișoru Mare. Đánh bẩy Medișoru Mare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Medișoru Mare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Medișoru Mare, nhiều khách sạn ở Medișoru Mare, dân số ở Medișoru Mare, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Medișoru Mare, Comuna Simoneşti, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:34
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Medișoru Mare, Comuna Simoneşti, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Medișoru Mare, Comuna Simoneşti, Harghita, România
Vĩ độ | 46°21'41" 46.3615 |
Kinh độ | 25°4'24" 25.0732 |
Dân số | 181 |
Tính số lượt xem | 219 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,400 |
Về Comuna Simoneşti, Harghita, România
Tính số lượt xem | 533 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 820,127 |
Sân bay gần Medișoru Mare, Comuna Simoneşti, Harghita, România
SBZ | Sibiu Airport | 99 km 61 ml | |
BCM | Bacau Airport | 141 km 88 ml | |
SCV | Suceava Airport | 177 km 110 ml | |
IAS | Iasi Airport | 214 km 133 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 222 km 138 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 282 km 175 ml |