Thời gian hiện tại ở Hășdat, Municipiul Hunedoara, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Hunedoara, Hunedoara – Hășdat. Đánh bẩy Hășdat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hășdat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hășdat, nhiều khách sạn ở Hășdat, dân số ở Hășdat, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hășdat, Municipiul Hunedoara, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:48
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hășdat, Municipiul Hunedoara, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Hășdat, Municipiul Hunedoara, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°44'6" 45.7349 |
Kinh độ | 22°55'33" 22.9257 |
Dân số | 374 |
Tính số lượt xem | 413 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,298 |
Về Municipiul Hunedoara, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 359 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,482 |
Sân bay gần Hășdat, Municipiul Hunedoara, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 91 km 56 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 125 km 78 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 130 km 81 ml | |
OMR | Oradea Airport | 164 km 102 ml | |
CRA | Craiova Airport | 175 km 109 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 219 km 136 ml |