Thời gian hiện tại ở Trăpărăuţă, Comuna Balşa, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Balşa, Hunedoara – Trăpărăuţă. Đánh bẩy Trăpărăuţă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Trăpărăuţă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Trăpărăuţă, nhiều khách sạn ở Trăpărăuţă, dân số ở Trăpărăuţă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Trăpărăuţă, Comuna Balşa, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:09
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Trăpărăuţă, Comuna Balşa, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Trăpărăuţă, Comuna Balşa, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°1'60" 46.0333 |
Kinh độ | 23°6'0" 23.1 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,860 |
Về Comuna Balşa, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 697 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 834,900 |
Sân bay gần Trăpărăuţă, Comuna Balşa, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 82 km 51 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 95 km 59 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 186 km 116 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 330 km 205 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 340 km 211 ml |