Thời gian hiện tại ở Fizeș, Comuna Băiţa, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Băiţa, Hunedoara – Fizeș. Đánh bẩy Fizeș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fizeș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fizeș, nhiều khách sạn ở Fizeș, dân số ở Fizeș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fizeș, Comuna Băiţa, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:06
:42 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fizeș, Comuna Băiţa, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Fizeș, Comuna Băiţa, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°59'47" 45.9965 |
Kinh độ | 22°52'57" 22.8826 |
Dân số | 212 |
Tính số lượt xem | 243 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,790 |
Về Comuna Băiţa, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 483 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,075 |
Sân bay gần Fizeș, Comuna Băiţa, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 97 km 60 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 107 km 66 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 123 km 76 ml | |
OMR | Oradea Airport | 137 km 85 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 189 km 118 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 195 km 121 ml |