Thời gian hiện tại ở Bărăștii Iliei, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Brănişca, Hunedoara – Bărăștii Iliei. Đánh bẩy Bărăștii Iliei mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bărăștii Iliei mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bărăștii Iliei, nhiều khách sạn ở Bărăștii Iliei, dân số ở Bărăștii Iliei, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bărăștii Iliei, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:44
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bărăștii Iliei, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Bărăștii Iliei, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°1'15" 46.0208 |
Kinh độ | 22°43'48" 22.7299 |
Dân số | 44 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,827 |
Về Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 363 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,937 |
Sân bay gần Bărăștii Iliei, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 109 km 67 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 112 km 70 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 112 km 69 ml | |
OMR | Oradea Airport | 129 km 80 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 187 km 116 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 187 km 116 ml |