Thời gian hiện tại ở Furcșoara, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Brănişca, Hunedoara – Furcșoara. Đánh bẩy Furcșoara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Furcșoara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Furcșoara, nhiều khách sạn ở Furcșoara, dân số ở Furcșoara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Furcșoara, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:24
:51 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Furcșoara, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Furcșoara, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°0'52" 46.0145 |
Kinh độ | 22°45'27" 22.7574 |
Dân số | 48 |
Tính số lượt xem | 109 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,805 |
Về Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 363 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,416 |
Sân bay gần Furcșoara, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 106 km 66 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 111 km 69 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 114 km 71 ml | |
OMR | Oradea Airport | 130 km 81 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 188 km 117 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 189 km 117 ml |