Thời gian hiện tại ở Căbești, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Brănişca, Hunedoara – Căbești. Đánh bẩy Căbești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Căbești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Căbești, nhiều khách sạn ở Căbești, dân số ở Căbești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Căbești, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:38
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Căbești, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Căbești, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°59'53" 45.9981 |
Kinh độ | 22°45'48" 22.7634 |
Dân số | 36 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,688 |
Về Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 360 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 829,860 |
Sân bay gần Căbești, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 106 km 66 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 112 km 70 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 114 km 71 ml | |
OMR | Oradea Airport | 132 km 82 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 190 km 118 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 191 km 118 ml |