Thời gian hiện tại ở Măgura-Toplița, Comuna Certeju de Sus, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Certeju de Sus, Hunedoara – Măgura-Toplița. Đánh bẩy Măgura-Toplița mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Măgura-Toplița mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Măgura-Toplița, nhiều khách sạn ở Măgura-Toplița, dân số ở Măgura-Toplița, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Măgura-Toplița, Comuna Certeju de Sus, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:25
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Măgura-Toplița, Comuna Certeju de Sus, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Măgura-Toplița, Comuna Certeju de Sus, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°58'46" 45.9795 |
Kinh độ | 22°56'19" 22.9386 |
Dân số | 178 |
Tính số lượt xem | 209 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,810 |
Về Comuna Certeju de Sus, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 394 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,522 |
Sân bay gần Măgura-Toplița, Comuna Certeju de Sus, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 92 km 57 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 106 km 66 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 127 km 79 ml | |
OMR | Oradea Airport | 141 km 88 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 191 km 119 ml | |
CRA | Craiova Airport | 199 km 124 ml |