Thời gian hiện tại ở Certeju de Sus, Comuna Certeju de Sus, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Certeju de Sus, Hunedoara – Certeju de Sus. Đánh bẩy Certeju de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Certeju de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Certeju de Sus, nhiều khách sạn ở Certeju de Sus, dân số ở Certeju de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Certeju de Sus, Comuna Certeju de Sus, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:27
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Certeju de Sus, Comuna Certeju de Sus, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Certeju de Sus, Comuna Certeju de Sus, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°58'0" 45.9667 |
Kinh độ | 22°58'0" 22.9667 |
Dân số | 3,422 |
Tính số lượt xem | 3,471 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,298 |
Về Comuna Certeju de Sus, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 381 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,444 |
Sân bay gần Certeju de Sus, Comuna Certeju de Sus, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 89 km 56 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 106 km 66 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 129 km 80 ml | |
OMR | Oradea Airport | 143 km 89 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 193 km 120 ml | |
CRA | Craiova Airport | 197 km 122 ml |