Thời gian hiện tại ở Geoagiu-Băi, Oraş Geoagiu, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Geoagiu, Hunedoara – Geoagiu-Băi. Đánh bẩy Geoagiu-Băi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Geoagiu-Băi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Geoagiu-Băi, nhiều khách sạn ở Geoagiu-Băi, dân số ở Geoagiu-Băi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Geoagiu-Băi, Oraş Geoagiu, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:27
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Geoagiu-Băi, Oraş Geoagiu, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Geoagiu-Băi, Oraş Geoagiu, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°56'11" 45.9364 |
Kinh độ | 23°9'48" 23.1634 |
Dân số | 627 |
Tính số lượt xem | 680 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,304 |
Về Oraş Geoagiu, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 603 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,749 |
Sân bay gần Geoagiu-Băi, Oraş Geoagiu, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 74 km 46 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 102 km 64 ml | |
CRA | Craiova Airport | 189 km 117 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 197 km 123 ml |