Thời gian hiện tại ở Gurasada, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gurasada, Hunedoara – Gurasada. Đánh bẩy Gurasada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gurasada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gurasada, nhiều khách sạn ở Gurasada, dân số ở Gurasada, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gurasada, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:33
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gurasada, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Gurasada, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°57'17" 45.9548 |
Kinh độ | 22°35'42" 22.5949 |
Dân số | 395 |
Tính số lượt xem | 441 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,298 |
Về Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 403 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,552 |
Sân bay gần Gurasada, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 100 km 62 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 117 km 73 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 124 km 77 ml | |
OMR | Oradea Airport | 131 km 81 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 190 km 118 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 195 km 121 ml |