Thời gian hiện tại ở Câmpuri de Sus, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gurasada, Hunedoara – Câmpuri de Sus. Đánh bẩy Câmpuri de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Câmpuri de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Câmpuri de Sus, nhiều khách sạn ở Câmpuri de Sus, dân số ở Câmpuri de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Câmpuri de Sus, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:20
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Câmpuri de Sus, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Câmpuri de Sus, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°57'23" 45.9565 |
Kinh độ | 22°33'12" 22.5532 |
Dân số | 157 |
Tính số lượt xem | 194 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,667 |
Về Comuna Gurasada, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 409 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 829,333 |
Sân bay gần Câmpuri de Sus, Comuna Gurasada, Hunedoara, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 97 km 60 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 121 km 75 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 127 km 79 ml | |
OMR | Oradea Airport | 129 km 80 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 189 km 117 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 196 km 122 ml |