Thời gian hiện tại ở Ohaba-Sibișel, Comuna Râu de Mori, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Râu de Mori, Hunedoara – Ohaba-Sibișel. Đánh bẩy Ohaba-Sibișel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ohaba-Sibișel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ohaba-Sibișel, nhiều khách sạn ở Ohaba-Sibișel, dân số ở Ohaba-Sibișel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ohaba-Sibișel, Comuna Râu de Mori, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:56
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ohaba-Sibișel, Comuna Râu de Mori, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Ohaba-Sibișel, Comuna Râu de Mori, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°29'43" 45.4953 |
Kinh độ | 22°54'20" 22.9055 |
Dân số | 124 |
Tính số lượt xem | 155 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,610 |
Về Comuna Râu de Mori, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 617 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,437 |
Sân bay gần Ohaba-Sibișel, Comuna Râu de Mori, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 98 km 61 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 128 km 80 ml | |
CRA | Craiova Airport | 152 km 94 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 155 km 96 ml | |
OMR | Oradea Airport | 187 km 116 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 245 km 152 ml |