Thời gian hiện tại ở Sibișel, Comuna Râu de Mori, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Râu de Mori, Hunedoara – Sibișel. Đánh bẩy Sibișel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sibișel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sibișel, nhiều khách sạn ở Sibișel, dân số ở Sibișel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sibișel, Comuna Râu de Mori, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:16
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sibișel, Comuna Râu de Mori, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Sibișel, Comuna Râu de Mori, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°30'24" 45.5067 |
Kinh độ | 22°54'9" 22.9024 |
Dân số | 270 |
Tính số lượt xem | 293 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,610 |
Về Comuna Râu de Mori, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 617 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,402 |
Sân bay gần Sibișel, Comuna Râu de Mori, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 98 km 61 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 128 km 79 ml | |
CRA | Craiova Airport | 153 km 95 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 154 km 96 ml | |
OMR | Oradea Airport | 186 km 115 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 244 km 152 ml |