Thời gian hiện tại ở Hobița-Grădiște, Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara – Hobița-Grădiște. Đánh bẩy Hobița-Grădiște mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hobița-Grădiște mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hobița-Grădiște, nhiều khách sạn ở Hobița-Grădiște, dân số ở Hobița-Grădiște, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hobița-Grădiște, Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:04
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hobița-Grădiște, Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Hobița-Grădiște, Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°29'51" 45.4975 |
Kinh độ | 22°47'21" 22.7893 |
Dân số | 180 |
Tính số lượt xem | 209 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,273 |
Về Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 224 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,913 |
Sân bay gần Hobița-Grădiște, Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 106 km 66 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 119 km 74 ml | |
CRA | Craiova Airport | 157 km 98 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 159 km 99 ml | |
OMR | Oradea Airport | 183 km 114 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 245 km 152 ml |