Thời gian hiện tại ở Hobiţa Mică, Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara – Hobiţa Mică. Đánh bẩy Hobiţa Mică mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hobiţa Mică mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hobiţa Mică, nhiều khách sạn ở Hobiţa Mică, dân số ở Hobiţa Mică, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hobiţa Mică, Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:46
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hobiţa Mică, Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Hobiţa Mică, Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°31'0" 45.5167 |
Kinh độ | 22°46'60" 22.7833 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,834 |
Về Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 226 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 834,165 |
Sân bay gần Hobiţa Mică, Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 106 km 66 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 118 km 74 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 157 km 98 ml | |
CRA | Craiova Airport | 159 km 99 ml | |
OMR | Oradea Airport | 181 km 113 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 243 km 151 ml |