Thời gian hiện tại ở Sarmizegetusa, Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara – Sarmizegetusa. Đánh bẩy Sarmizegetusa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarmizegetusa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarmizegetusa, nhiều khách sạn ở Sarmizegetusa, dân số ở Sarmizegetusa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sarmizegetusa, Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:58
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarmizegetusa, Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Sarmizegetusa, Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°31'0" 45.5167 |
Kinh độ | 22°46'60" 22.7833 |
Dân số | 1,369 |
Tính số lượt xem | 1,425 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,294 |
Về Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 224 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,138 |
Sân bay gần Sarmizegetusa, Comuna Sarmizegetusa, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 106 km 66 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 118 km 74 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 157 km 98 ml | |
CRA | Craiova Airport | 159 km 99 ml | |
OMR | Oradea Airport | 181 km 113 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 243 km 151 ml |