Thời gian hiện tại ở Sânpetru, Comuna Sântămăria-Orlea, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sântămăria-Orlea, Hunedoara – Sânpetru. Đánh bẩy Sânpetru mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sânpetru mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sânpetru, nhiều khách sạn ở Sânpetru, dân số ở Sânpetru, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sânpetru, Comuna Sântămăria-Orlea, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:12
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sânpetru, Comuna Sântămăria-Orlea, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Sânpetru, Comuna Sântămăria-Orlea, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°33'19" 45.5553 |
Kinh độ | 22°54'55" 22.9154 |
Dân số | 304 |
Tính số lượt xem | 344 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,637 |
Về Comuna Sântămăria-Orlea, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 451 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,475 |
Sân bay gần Sânpetru, Comuna Sântămăria-Orlea, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 95 km 59 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 127 km 79 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 149 km 92 ml | |
CRA | Craiova Airport | 157 km 98 ml | |
OMR | Oradea Airport | 181 km 113 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 239 km 148 ml |