Thời gian hiện tại ở Topliţa, Comuna Topliţa, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Topliţa, Hunedoara – Topliţa. Đánh bẩy Topliţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Topliţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Topliţa, nhiều khách sạn ở Topliţa, dân số ở Topliţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Topliţa, Comuna Topliţa, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:45
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Topliţa, Comuna Topliţa, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Topliţa, Comuna Topliţa, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°40'60" 45.6833 |
Kinh độ | 22°46'60" 22.7833 |
Dân số | 870 |
Tính số lượt xem | 911 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,303 |
Về Comuna Topliţa, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 382 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,677 |
Sân bay gần Topliţa, Comuna Topliţa, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 102 km 64 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 114 km 71 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 141 km 87 ml | |
OMR | Oradea Airport | 164 km 102 ml | |
CRA | Craiova Airport | 175 km 109 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 224 km 139 ml |