Thời gian hiện tại ở Hășdău, Comuna Topliţa, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Topliţa, Hunedoara – Hășdău. Đánh bẩy Hășdău mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hășdău mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hășdău, nhiều khách sạn ở Hășdău, dân số ở Hășdău, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hășdău, Comuna Topliţa, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:43
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hășdău, Comuna Topliţa, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Hășdău, Comuna Topliţa, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°39'26" 45.6573 |
Kinh độ | 22°42'59" 22.7164 |
Dân số | 442 |
Tính số lượt xem | 466 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,295 |
Về Comuna Topliţa, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 382 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,223 |
Sân bay gần Hășdău, Comuna Topliţa, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 108 km 67 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 110 km 68 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 146 km 91 ml | |
OMR | Oradea Airport | 165 km 102 ml | |
CRA | Craiova Airport | 175 km 109 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 228 km 141 ml |