Thời gian hiện tại ở Nenișori, Comuna Armăşeşti, Judeţul Ialomiţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Armăşeşti, Judeţul Ialomiţa – Nenișori. Đánh bẩy Nenișori mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nenișori mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nenișori, nhiều khách sạn ở Nenișori, dân số ở Nenișori, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Nenișori, Comuna Armăşeşti, Judeţul Ialomiţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:20
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nenișori, Comuna Armăşeşti, Judeţul Ialomiţa, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Nenișori, Comuna Armăşeşti, Judeţul Ialomiţa, România
Vĩ độ | 44°45'39" 44.7608 |
Kinh độ | 26°34'34" 26.5761 |
Dân số | 183 |
Tính số lượt xem | 226 |
Về Judeţul Ialomiţa, România
Dân số | 296,572 |
Tính số lượt xem | 10,985 |
Về Comuna Armăşeşti, Judeţul Ialomiţa, România
Tính số lượt xem | 226 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,051 |
Sân bay gần Nenișori, Comuna Armăşeşti, Judeţul Ialomiţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 45 km 28 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 158 km 98 ml | |
VAR | Varna Airport | 197 km 122 ml | |
BCM | Bacau Airport | 206 km 128 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 303 km 188 ml |