Thời gian hiện tại ở Slătioarele, Comuna Jilavele, Judeţul Ialomiţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Jilavele, Judeţul Ialomiţa – Slătioarele. Đánh bẩy Slătioarele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Slătioarele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Slătioarele, nhiều khách sạn ở Slătioarele, dân số ở Slătioarele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Slătioarele, Comuna Jilavele, Judeţul Ialomiţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:32
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Slătioarele, Comuna Jilavele, Judeţul Ialomiţa, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Slătioarele, Comuna Jilavele, Judeţul Ialomiţa, România
Vĩ độ | 44°47'10" 44.7862 |
Kinh độ | 26°31'1" 26.5169 |
Dân số | 524 |
Tính số lượt xem | 551 |
Về Judeţul Ialomiţa, România
Dân số | 296,572 |
Tính số lượt xem | 10,985 |
Về Comuna Jilavele, Judeţul Ialomiţa, România
Tính số lượt xem | 122 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,057 |
Sân bay gần Slătioarele, Comuna Jilavele, Judeţul Ialomiţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 42 km 26 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 163 km 101 ml | |
VAR | Varna Airport | 202 km 125 ml | |
BCM | Bacau Airport | 204 km 126 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 304 km 189 ml |