Thời gian hiện tại ở Brăiliţa, Comuna Mihail Kogălniceanu, Judeţul Ialomiţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mihail Kogălniceanu, Judeţul Ialomiţa – Brăiliţa. Đánh bẩy Brăiliţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brăiliţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brăiliţa, nhiều khách sạn ở Brăiliţa, dân số ở Brăiliţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brăiliţa, Comuna Mihail Kogălniceanu, Judeţul Ialomiţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:37
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brăiliţa, Comuna Mihail Kogălniceanu, Judeţul Ialomiţa, România
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Brăiliţa, Comuna Mihail Kogălniceanu, Judeţul Ialomiţa, România
Vĩ độ | 44°38'60" 44.65 |
Kinh độ | 27°49'0" 27.8167 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Judeţul Ialomiţa, România
Dân số | 296,572 |
Tính số lượt xem | 10,993 |
Về Comuna Mihail Kogălniceanu, Judeţul Ialomiţa, România
Tính số lượt xem | 213 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,208 |
Sân bay gần Brăiliţa, Comuna Mihail Kogălniceanu, Judeţul Ialomiţa, România
CND | Kogalniceanu Airport | 63 km 39 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 138 km 86 ml | |
VAR | Varna Airport | 157 km 98 ml | |
BCM | Bacau Airport | 229 km 142 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 269 km 167 ml |