Thời gian hiện tại ở Merișor, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş – Merișor. Đánh bẩy Merișor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Merișor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Merișor, nhiều khách sạn ở Merișor, dân số ở Merișor, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Merișor, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:30
:51 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Merișor, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Merișor, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°39'39" 47.6609 |
Kinh độ | 23°24'37" 23.4103 |
Dân số | 235 |
Tính số lượt xem | 263 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 16,224 |
Về Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 324 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,637 |
Sân bay gần Merișor, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 40 km 25 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 100 km 62 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 167 km 104 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 202 km 125 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 243 km 151 ml |