Thời gian hiện tại ở Bușag, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş – Bușag. Đánh bẩy Bușag mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bușag mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bușag, nhiều khách sạn ở Bușag, dân số ở Bușag, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bușag, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:21
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bușag, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Bușag, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°39'31" 47.6587 |
Kinh độ | 23°25'40" 23.4277 |
Dân số | 520 |
Tính số lượt xem | 552 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 15,934 |
Về Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 315 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,614 |
Sân bay gần Bușag, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 41 km 25 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 99 km 62 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 166 km 103 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 201 km 125 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 243 km 151 ml |