Thời gian hiện tại ở Bozânta Mare, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş – Bozânta Mare. Đánh bẩy Bozânta Mare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bozânta Mare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bozânta Mare, nhiều khách sạn ở Bozânta Mare, dân số ở Bozânta Mare, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bozânta Mare, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:00
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bozânta Mare, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Bozânta Mare, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°38'22" 47.6395 |
Kinh độ | 23°26'32" 23.4421 |
Dân số | 606 |
Tính số lượt xem | 638 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 15,932 |
Về Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 315 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,320 |
Sân bay gần Bozânta Mare, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 42 km 26 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 97 km 60 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 167 km 104 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 201 km 125 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 245 km 152 ml |