Thời gian hiện tại ở Valea Ungurului, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş – Valea Ungurului. Đánh bẩy Valea Ungurului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valea Ungurului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valea Ungurului, nhiều khách sạn ở Valea Ungurului, dân số ở Valea Ungurului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Valea Ungurului, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:33
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valea Ungurului, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Valea Ungurului, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°55'48" 47.9301 |
Kinh độ | 23°53'22" 23.8894 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 16,120 |
Về Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 587 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,061 |
Sân bay gần Valea Ungurului, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 79 km 49 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 122 km 76 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 129 km 80 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 159 km 99 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 210 km 130 ml |