Thời gian hiện tại ở Urmeniș, Comuna Băiţa de sub Codru, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Băiţa de sub Codru, Judeţul Maramureş – Urmeniș. Đánh bẩy Urmeniș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Urmeniș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Urmeniș, nhiều khách sạn ở Urmeniș, dân số ở Urmeniș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Urmeniș, Comuna Băiţa de sub Codru, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:04
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Urmeniș, Comuna Băiţa de sub Codru, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Urmeniș, Comuna Băiţa de sub Codru, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°31'25" 47.5236 |
Kinh độ | 23°11'47" 23.1963 |
Dân số | 392 |
Tính số lượt xem | 436 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 15,911 |
Về Comuna Băiţa de sub Codru, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 130 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,050 |
Sân bay gần Urmeniș, Comuna Băiţa de sub Codru, Judeţul Maramureş, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 31 km 19 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 90 km 56 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 189 km 117 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 223 km 138 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 261 km 162 ml |