Thời gian hiện tại ở Tarniţa, Oraş Baia De Aramã, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Baia De Aramã, Judeţul Mehedinţi – Tarniţa. Đánh bẩy Tarniţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tarniţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tarniţa, nhiều khách sạn ở Tarniţa, dân số ở Tarniţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tarniţa, Oraş Baia De Aramã, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:27
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tarniţa, Oraş Baia De Aramã, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về Tarniţa, Oraş Baia De Aramã, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°58'60" 44.9833 |
Kinh độ | 22°49'60" 22.8333 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,593 |
Về Oraş Baia De Aramã, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 472 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 841,796 |
Sân bay gần Tarniţa, Oraş Baia De Aramã, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 111 km 69 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 133 km 83 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 150 km 93 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 199 km 124 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 211 km 131 ml |