Thời gian hiện tại ở Baia de Aramă, Oraş Baia De Aramã, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Baia De Aramã, Judeţul Mehedinţi – Baia de Aramă. Đánh bẩy Baia de Aramă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baia de Aramă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baia de Aramă, nhiều khách sạn ở Baia de Aramă, dân số ở Baia de Aramă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Baia de Aramă, Oraş Baia De Aramã, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:45
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baia de Aramă, Oraş Baia De Aramã, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Baia de Aramă, Oraş Baia De Aramã, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°59'57" 44.9993 |
Kinh độ | 22°48'28" 22.8078 |
Dân số | 2,145 |
Tính số lượt xem | 2,186 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,241 |
Về Oraş Baia De Aramã, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 465 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,499 |
Sân bay gần Baia de Aramă, Oraş Baia De Aramã, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 114 km 71 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 133 km 83 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 147 km 91 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 200 km 124 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 210 km 130 ml |