Thời gian hiện tại ở Vânju-Mare, Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi – Vânju-Mare. Đánh bẩy Vânju-Mare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vânju-Mare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vânju-Mare, nhiều khách sạn ở Vânju-Mare, dân số ở Vânju-Mare, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vânju-Mare, Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:19
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vânju-Mare, Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Vânju-Mare, Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°25'31" 44.4253 |
Kinh độ | 22°52'11" 22.8697 |
Dân số | 6,740 |
Tính số lượt xem | 6,806 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,255 |
Về Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 301 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,181 |
Sân bay gần Vânju-Mare, Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 82 km 51 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 146 km 91 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 180 km 112 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 196 km 122 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 270 km 168 ml |