Thời gian hiện tại ở Orevița Mare, Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi – Orevița Mare. Đánh bẩy Orevița Mare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Orevița Mare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Orevița Mare, nhiều khách sạn ở Orevița Mare, dân số ở Orevița Mare, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Orevița Mare, Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:29
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Orevița Mare, Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Orevița Mare, Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°27'26" 44.4571 |
Kinh độ | 22°54'48" 22.9132 |
Dân số | 1,164 |
Tính số lượt xem | 1,225 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,261 |
Về Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 301 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,531 |
Sân bay gần Orevița Mare, Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 79 km 49 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 151 km 94 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 175 km 109 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 196 km 122 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 266 km 165 ml |