Thời gian hiện tại ở Nicolae Bălcescu, Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi – Nicolae Bălcescu. Đánh bẩy Nicolae Bălcescu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nicolae Bălcescu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nicolae Bălcescu, nhiều khách sạn ở Nicolae Bălcescu, dân số ở Nicolae Bălcescu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Nicolae Bălcescu, Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:56
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nicolae Bălcescu, Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Nicolae Bălcescu, Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°22'27" 44.3743 |
Kinh độ | 22°51'30" 22.8584 |
Dân số | 1,066 |
Tính số lượt xem | 1,112 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,244 |
Về Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 301 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,801 |
Sân bay gần Nicolae Bălcescu, Oraş Vânju Mare, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 82 km 51 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 141 km 88 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 185 km 115 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 200 km 124 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 275 km 171 ml |