Thời gian hiện tại ở Căzăneşti, Comuna Căzăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Căzăneşti, Judeţul Mehedinţi – Căzăneşti. Đánh bẩy Căzăneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Căzăneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Căzăneşti, nhiều khách sạn ở Căzăneşti, dân số ở Căzăneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Căzăneşti, Comuna Căzăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:29
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Căzăneşti, Comuna Căzăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Căzăneşti, Comuna Căzăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°43'24" 44.7233 |
Kinh độ | 22°53'26" 22.8906 |
Dân số | 2,726 |
Tính số lượt xem | 2,761 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,248 |
Về Comuna Căzăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 511 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,026 |
Sân bay gần Căzăneşti, Comuna Căzăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 91 km 56 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 151 km 94 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 172 km 107 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 175 km 109 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 237 km 147 ml |