Thời gian hiện tại ở Bădițești, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi – Bădițești. Đánh bẩy Bădițești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bădițești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bădițești, nhiều khách sạn ở Bădițești, dân số ở Bădițești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bădițești, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:34
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bădițești, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Bădițești, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°38'21" 44.6391 |
Kinh độ | 22°52'9" 22.8693 |
Dân số | 247 |
Tính số lượt xem | 275 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,286 |
Về Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 444 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,494 |
Sân bay gần Bădițești, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 88 km 55 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 160 km 99 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 166 km 103 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 178 km 111 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 247 km 153 ml |