Thời gian hiện tại ở Ogradena Nouă, Comuna Eşelniţa, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Eşelniţa, Judeţul Mehedinţi – Ogradena Nouă. Đánh bẩy Ogradena Nouă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ogradena Nouă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ogradena Nouă, nhiều khách sạn ở Ogradena Nouă, dân số ở Ogradena Nouă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ogradena Nouă, Comuna Eşelniţa, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:54
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ogradena Nouă, Comuna Eşelniţa, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Ogradena Nouă, Comuna Eşelniţa, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°40'60" 44.6833 |
Kinh độ | 22°19'0" 22.3167 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,030 |
Về Comuna Eşelniţa, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 181 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,510 |
Sân bay gần Ogradena Nouă, Comuna Eşelniţa, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 131 km 81 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 148 km 92 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 155 km 96 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 186 km 115 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 257 km 159 ml |