Thời gian hiện tại ở Eşelniţa, Comuna Eşelniţa, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Eşelniţa, Judeţul Mehedinţi – Eşelniţa. Đánh bẩy Eşelniţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Eşelniţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Eşelniţa, nhiều khách sạn ở Eşelniţa, dân số ở Eşelniţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Eşelniţa, Comuna Eşelniţa, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:42
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Eşelniţa, Comuna Eşelniţa, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Eşelniţa, Comuna Eşelniţa, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°41'57" 44.6992 |
Kinh độ | 22°21'44" 22.3622 |
Dân số | 2,994 |
Tính số lượt xem | 3,042 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,258 |
Về Comuna Eşelniţa, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 181 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,381 |
Sân bay gần Eşelniţa, Comuna Eşelniţa, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 128 km 80 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 148 km 92 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 157 km 98 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 182 km 113 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 253 km 157 ml |