Thời gian hiện tại ở Orşova, Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi – Orşova. Đánh bẩy Orşova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Orşova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Orşova, nhiều khách sạn ở Orşova, dân số ở Orşova, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Orşova, Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:28
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Orşova, Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Orşova, Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°43'23" 44.723 |
Kinh độ | 22°23'46" 22.3962 |
Dân số | 12,350 |
Tính số lượt xem | 12,391 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,261 |
Về Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 234 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,492 |
Sân bay gần Orşova, Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 126 km 79 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 147 km 92 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 161 km 100 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 178 km 111 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 250 km 155 ml |