Thời gian hiện tại ở Jiana Veche, Comuna Jiana, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Jiana, Judeţul Mehedinţi – Jiana Veche. Đánh bẩy Jiana Veche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jiana Veche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jiana Veche, nhiều khách sạn ở Jiana Veche, dân số ở Jiana Veche, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Jiana Veche, Comuna Jiana, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:40
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jiana Veche, Comuna Jiana, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Jiana Veche, Comuna Jiana, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°23'27" 44.3908 |
Kinh độ | 22°40'7" 22.6686 |
Dân số | 4,966 |
Tính số lượt xem | 5,004 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,256 |
Về Comuna Jiana, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 252 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,284 |
Sân bay gần Jiana Veche, Comuna Jiana, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 97 km 60 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 135 km 84 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 190 km 118 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 192 km 119 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 278 km 172 ml |